Stt |
Họ và tên |
Năm sinh |
Đơn vị công tác |
Trình độ |
Ghi chú
|
||||
Nam |
Nữ |
VH |
CM |
|
|
||||
1. |
Đào Quang Thành |
1982 |
|
Phòng CTHSSV |
12/12 |
Th. Sỹ |
X |
BT Đoàn |
|
2. |
Vũ Đức Anh |
1996 |
|
Khoa Cơ khí |
12/12 |
Kỹ sư |
|
|
|
3. |
Bùi Công Bảo |
1993 |
|
Khoa KT |
12/12 |
Cử nhân |
|
P BT Đoàn |
|
4. |
Hoàng Văn Chiến |
1993 |
|
Khoa ĐKTB |
12/12 |
Kỹ sư |
|
P BT Đoàn |
|
5. |
Phạm Thị Dung |
|
1988 |
Khoa Điện- Điện tử |
12/12 |
Th. Sỹ |
|
|
|
6. |
Lại Thu Hòa |
|
1992 |
Phòng BĐCLĐT |
12/12 |
Kỹ sư |
|
|
|
7. |
Ngô Thế Mạnh |
1996 |
|
Khoa Cơ khí |
12/12 |
Kỹ sư |
|
UV BTV |
|
8. |
Hoàng Anh Công |
2001 |
|
47 CCO1 |
12/12 |
|
|
|
|
9. |
Đào Tuấn Anh |
1990 |
|
phòng CTHSSV |
12/12 |
|
|
Kiện toàn UV BTV |
|
10. |
Cao Xuân Hòa |
2002 |
|
48 CĐC2 |
12/12 |
|
|
Kiện toàn |
|
11. |
Nguyễn Quang Huy |
1999 |
|
47 CSM |
12/12 |
|
|
|
|
12. |
Kim Thị Thu Phương |
|
2001 |
47 CKT |
12/12 |
|
|
|
|
13. |
Trương Quốc Anh |
2001 |
|
47 CĐKQT |
12/12 |
|
|
|
|
14. |
Trần Vũ Hoàng Long |
2002 |
|
48 CTH |
12/12 |
|
|
Kiện toàn |
|
15. |
Đinh Khắc Thặng |
2000 |
|
48 CKM |
12/12 |
|