TRÍCH NGANG LÝ LỊCH
Nhân sự Ban Chấp hành Đoàn Trường khóa XIX (nhiệm kỳ 2017 – 2019)
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Quê quán |
Dân tộc |
Trình độ |
Ngày vào Đoàn |
Ngày vào Đảng |
Chức vụ, đơn vị công tác |
Chức vụ Đảng |
Ghi chú |
||
Nam |
Nữ |
Chuyên môn |
Lý luận chính trị |
|||||||||
1 |
Đào Quang Thành |
1982 |
|
Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng |
Kinh |
Th.S; |
SC |
26/3/96 |
24/7/12 |
BT Đoàn trường |
|
BT |
2 |
Nguyễn Trung Kiên |
1983 |
|
Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình |
Kinh |
Th.S; |
SC |
26/3/98 |
28/8/03 |
P. BT Đoàn trường |
Chi ủy viên chi bộ ĐKTB |
P BT |
3 |
Cao Văn Dương |
1983 |
|
TT Thanh Hà, tỉnh Hải Dương |
Kinh |
Th.S; |
SC |
26/3/98 |
10/4/13 |
PP KH-VT |
Chi ủy viên chi bộ Tổng hợp |
UV BTV |
4 |
Mai Thị Len |
|
1989 |
Yên Phúc, Ý Yên, Nam Định |
Kinh |
Th.S; |
SC |
26/3/00 |
|
GV Khoa KT |
|
|
5 |
Trần Phương Hà |
|
1989 |
Trực Ninh, Nam Định |
Kinh |
Th.S; |
SC |
26/3/98 |
|
GV Tổ NN |
|
|
6 |
Đoàn Phương Thảo |
|
1998 |
Văn Phong - Cát Hải - Hải Phòng |
Kinh |
Cử nhân |
|
26/3/14 |
|
SV lớp 44 CKT |
|
|
7 |
Ngô Tuấn Đạt |
1997 |
|
Thái Sơn-An Lão- Hải Phòng |
Kinh |
Kỹ sư |
|
26/3/13 |
|
SV lớp 43 CVM |
|
|
8 |
Trần Công Hưng |
1997 |
|
Quỳnh Hội - Quỳnh Phụ - Thái Bình |
Kinh |
Kỹ sư |
|
26/3/13 |
|
SV lớp 44 CĐK |
|
|
9 |
Phan Đăng Mạnh |
1998 |
|
Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh |
Kinh |
Kỹ sư |
|
26/3/14 |
|
SV lớp 44 CVM |
|
|
10 |
Nguyễn Hồng Quân |
1996 |
|
Nam Sơn - An Dương - Hải Phòng |
Kinh |
Kỹ sư |
|
26/3/13 |
|
SV lớp 44 CTĐ |
|
|
11 |
Vũ Đình Chiến |
1997 |
|
Minh Phượng - Phù Cừ - Hưng Yên |
Kinh |
Kỹ sư |
|
26/3/13 |
|
SV lớp 43 CSM |
|
|
12 |
Lê Tuấn Dương |
1997 |
|
Đông Khê - Ngô Quyền - Hải Phòng |
Kinh |
Kỹ sư |
|
26/3/13 |
|
SV lớp 43 CKV |
|
|
13 |
Trần Quang Khuyến |
1996 |
|
Hạ Lý - Hồng Bàng - Hải Phòng |
Kinh |
Kỹ sư |
|
26/3/13 |
|
SV lớp 44 CĐT |
|
|